Đến với HÀ Thành Ford, quý khách sẽ luôn nhận được mức giá tốt nhất kèm khuyến mãi mới nhất như tặng tiền mặt, tặng phụ kiện, tuỳ thời điểm chúng tôi sẽ có những chương trình khác nhau, để nhận khuyến mãi mới nhất vui lòng liên hệ: 0901 92 1111 để được tư vấn.
Trân trọng cảm ơn Quý khách!
Đặc tính kĩ thuật
Thông số kỹ thuật chi tiết Ford Ranger Wildtrak 2.2L 4×2 AT mới nhất 2017
Tên xe: Ford New Ranger Wildtrak 2.2L 4×2 AT 2017 |
|
Loại xe bán tải 05 chỗ ngồi |
|
Danh mục | Tiêu chuẩn Kỹ Thuật |
1. Kích thước & Trọng lượng | |
Dài x rộng x cao (mm) | 5362 x 1860 x 1848 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3220 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |
Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn (kg) | 3200 |
Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn (kg) | 2067 |
Khối lượng hàng chuyên chở (kg) | 808 |
Kích thước thùng hàng | 1450 x 1560/1150 x 450 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 80 |
2. Động cơ & tính năng vận hành | |
Động cơ | Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi, trục cam kép, có làm mát bằng khí nạp |
Dung tích xi lanh (cc) | 2198 |
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) | 160(118KW)/3000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 385/1500 – 2500 |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 3 |
Hệ thống truyền động | 1 cầu (4×2) |
Gài cầu điện | Không |
Khóa vi sai cầu sau | Không |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Ly hợp | Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xo đĩa |
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Khả năng lội nước (mm) | 800 |
3. Hệ thống treo |
|
Trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và ống giảm chấn |
Sau | Nhíp với ống giảm chấn |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Tang trống |
Cỡ lốp | 265/60R18 |
Bánh xe | Vành hợp kim nhôm đúc 18″ |
4. Trang thiết bị an toàn | |
Túi khí phía trước | 2 túi khí phía trước |
Túi khí bên | Có |
Túi khí rèm dọc 2 bên trần xe | Có |
Camera lùi | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Cảm biến sau |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát chống lật xe | Có |
Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ đèo | Không |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Không |
Hệ thống cảnh báo chuyển làn và Hỗ trợ duy trì làn đường | Không |
Hỗ trợ cảnh báo va chạm bằng âm thanh, hình ảnh trên kính lái | Không |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp | Có |
Hệ thống chống trộm | Báo chống trộm bằng cảm biến chuyển động |
Cụm đèn pha phía trước | Projector với chức năng tự động bật tắt bằng cảm biến |
Đèn chạy ban ngày | Có |
Gạt mựa tự động | Có |
Đèn sương mù | Có |
Tay nắm cửa ngoài mạ crom | Có, sơn đen bóng |
Gương chiếu hậu | Điều chỉnh điện, gập điện, sấy điện |
Điều hòa nhiệt độ | Tự động 2 vùng khí hậu |
Vật liệu ghế | Da pha nỉ cao cấp |
Tay lái | Bọc da |
Ghế lái trước | Chỉnh tay 6 hướng |
Gương chiếu hậu trong | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm |
Cửa kính điều khiển điện | Có |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | Có |
Ga tự động | Có |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, CD 1 đĩa, MP3, Ipod & USB, Blutooth, 6 loa |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Hai màn hình TFT 4.2″ hiển thị đa thông tin |
Điều khiển âm thanh trên tai lái | Có |
ổ nguồn 230V | Không |
Công nghệ giải trí SYNC | Điều khiển giọng nói SYNC 2
Kết hợp màn hình TFT cảm ứng 8″, SD port Bộ phát WiFi internet |